Hồng sâm khác gì nhân sâm? Cách phân biệt nhanh

5 phút đọc
Khám phá hồng sâm khác gì nhân sâm qua quy trình chế biến, thành phần ginsenosid và công dụng sức khỏe, được chuyên gia Vitamax phân tích.
Chia sẻ bài viết:

Nhiều người thường thắc mắc hồng sâm khác gì nhân sâm và đâu là lựa chọn phù hợp nhất cho sức khỏe. Về bản chất, nhân sâm (Panax ginseng) là củ tươi/sấy nhẹ có tính hàn, trong khi hồng sâm (Red ginseng) là nhân sâm  6 năm tuổi được hấp–sấy đến khi ruột đỏ sẫm, hàm lượng ginsenosid biến đổi mạnh mẽ giúp tăng giá trị sinh học. 

Hồng sâm và nhân sâm là gì?

Nhân sâm (Panax ginseng) là phần rễ của cây sâm, thường được sử dụng ở dạng củ tươi hoặc đã phơi/sấy nhẹ. Đặc điểm dễ nhận biết là phần ruột củ có màu trắng ngà đến vàng nhạt, chứa nhiều nước nên nhanh hỏng nếu không bảo quản đúng cách. Theo Đông y cổ điển, nhân sâm mang tính hàn, do đó không phù hợp với những người có thể trạng yếu, dễ lạnh bụng hoặc huyết áp không ổn định.

Hồng sâm (Red ginseng) là dạng nhân sâm 6 năm tuổi Hàn Quốc đã được hấp cách thủy và sấy khô đến khi độ ẩm giảm xuống ≤14%. Quá trình chế biến này làm phần ruột củ hồng sâm 6 năm tuổi chuyển sang đỏ sẫm hoặc cánh gián, đồng thời làm thay đổi hoạt chất ginsenosid, khiến dược tính ổn định hơn và dễ bảo quản trong nhiều năm.

Ngoài ra, còn có các phân loại khác như:

  • Bạch sâm: nhân sâm tươi phơi khô nhưng chưa hấp sấy sâu.
  • Hắc sâm: nhân sâm được hấp – sấy tới 9 lần, chuyển màu đen, có hàm lượng saponin tăng cao nhất.
Nhân sâm tươi tính hàn, hồng sâm hấp sấy 6 năm có dược tính ổn định và bền lâu hơn.
Nhân sâm tươi tính hàn, hồng sâm hấp sấy 6 năm có dược tính ổn định và bền lâu hơn.

Quy trình chế biến & khác biệt dược tính giữa Hồng Sâm & Hắc Sâm

Nhân sâm ở dạng tươi hoặc phơi nhẹ giữ được cấu trúc ginsenosid gốc (chủ yếu Rb1, Rg1, Re), tuy nhiên hoạt chất này dễ bị phân hủy và khó bảo quản lâu dài.

Trong khi đó, hồng sâm được chế biến bằng cách hấp bằng hơi nước trong 50–90 phút, sau đó sấy khô. Quá trình này tạo ra phản ứng Maillard, khiến cấu trúc hóa học biến đổi, đồng thời hình thành các ginsenosid mới như Rg3, Rh2, Rg5 [1] – những hoạt chất có tác dụng chống oxy hóa mạnh, ức chế tế bào ung thư và tăng cường miễn dịch.

Kết quả phân tích thành phần cho thấy hàm lượng saponin trong hồng sâm cao hơn gấp 3–5 lần so với nhân sâm tươi [2]. Đây chính là lý do tại sao hồng sâm thường được ưu tiên trong các chế phẩm hiện đại.

 

Nhân sâm tươi dễ hỏng, hồng sâm hấp sấy tạo ginsenosid mới chống oxy hóa mạnh hơn
Nhân sâm tươi dễ hỏng, hồng sâm hấp sấy tạo ginsenosid mới chống oxy hóa mạnh hơn

Hồng sâm và nhân sâm cái nào tốt hơn?

Hồng sâm

Nhiều nghiên cứu cho thấy tác dụng hồng sâm mang lại những lợi ích sức khỏe vượt trội hơn so với nhân sâm tươi nhờ hàm lượng saponin đặc biệt.

  • Cải thiện miễn dịch, tăng đề kháng: hồng sâm kích hoạt hoạt động của tế bào miễn dịch và cytokine, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh vặt.
  • Giảm mệt mỏi, tăng năng lượng: hồng sâm làm giảm tích tụ acid lactic, tăng tiết creatine kinase giúp cơ bắp hồi phục nhanh.
  • Ổn định đường huyết, cải thiện tuần hoàn: ginsenosid Rg3 giúp tăng tiết insulin, hạn chế tình trạng đông máu.
  • Hỗ trợ trí nhớ, làm đẹp da: các hợp chất ginsenosid và flavonoid chống oxy hóa, bảo vệ tế bào thần kinh, đồng thời ngăn lão hóa da.
Hồng sâm giúp tăng miễn dịch, giảm mệt mỏi, ổn định đường huyết và chống lão hóa.
Hồng sâm giúp tăng miễn dịch, giảm mệt mỏi, ổn định đường huyết và chống lão hóa.

Nhân sâm

Theo y văn cổ truyền và các nghiên cứu hiện đại, nhân sâm tươi cũng mang nhiều lợi ích 

  • Bổ khí, ích huyết, an thần: thường dùng cho người suy nhược, mất ngủ.
  • Hỗ trợ hồi phục sau ốm, suy nhược: cải thiện cảm giác mệt mỏi, chán ăn.
  • Hạn chế: tính hàn, dễ gây lạnh bụng hoặc không phù hợp với người huyết áp cao, trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai.
Nhân sâm tươi bổ sung an thần nhưng tính hàn không phù hợp người huyết áp cao.
Nhân sâm tươi bổ sung an thần nhưng tính hàn không phù hợp người huyết áp cao.

Cách phân biệt nhanh Hồng sâm khác nhân sâm

Việc phân biệt hồng sâm và nhân sâm có thể thực hiện dễ dàng tại nhà thông qua một số đặc điểm cảm quan và nhãn mác sản phẩm:

  • Màu ruột: Hồng sâm đã qua xử lý nhiệt có ruột đỏ nâu, trong và hơi bóng khi cắt lát mỏng, trong khi nhân sâm tươi hoặc bạch sâm có ruột trắng ngà hoặc vàng nhạt
  • Độ ẩm: Hồng sâm có độ ẩm ≤14%, kết cấu khô chắc và giòn dẻo; nhân sâm tươi lại mềm, ẩm và dễ gãy vụn
  • Mùi vị: Hồng sâm có mùi thơm nồng đặc trưng, vị ngọt hậu xen lẫn đắng dịu; nhân sâm thường có vị đắng gắt, hậu ngọt ít sâu. Đây cũng là dấu hiệu bạn phân biệt cao hồng sâm thật giả.
  • Bảo quản: Hồng sâm có thể để lâu từ 5–10 năm nếu được đóng gói hút ẩm, trong khi nhân sâm tươi chỉ giữ được 7–10 ngày trong tủ mát.
  • Nhãn mác: Hồng sâm Hàn Quốc chính hãng thường có tem Geumsan, COA hoặc chứng nhận của các hiệp hội sâm quốc gia.
Nhân sâm tươi dễ hỏng và yếu, hồng sâm hấp sấy có dược tính mạnh gấp 3-5 lần.
Nhân sâm tươi dễ hỏng và yếu, hồng sâm hấp sấy có dược tính mạnh gấp 3-5 lần.

Đối tượng phù hợp & lưu ý an toàn khi sử dụng

Mặc dù cả nhân sâm và hồng sâm đều mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, nhưng đối tượng sử dụng, những ai không nên uống hồng sâm và liều lượng cần được cân nhắc kỹ:

  • Hồng sâm: Do có tính ôn, ít gây tác dụng phụ, hồng sâm thường phù hợp với người cao tuổi, người có huyết áp không ổn định, bệnh mạn tính hoặc cần phục hồi sau ốm dài ngày. Tuy nhiên, liều lượng cần được kiểm soát theo từng cá nhân.
  • Nhân sâm: Mang tính hàn, thường hạn chế dùng cho người cao huyết áp, người lạnh bụng, phụ nữ mang thai và trẻ dưới 12 tháng.
  • Tác dụng phụ có thể gặp: mất ngủ, rối loạn tiêu hóa, đau đầu, kinh nguyệt không đều. Đặc biệt, nhân sâm và hồng sâm có thể tương tác với thuốc chống đông (warfarin) hoặc thuốc hạ đường huyết.
  • Khuyến nghị an toàn: Liều thường dùng là 2g/ngày, thời gian không nên kéo dài quá 3 tháng liên tục. Người có bệnh lý nền nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Hình ảnh ghép ba phần: ông lão uống trà trong phòng khách, phụ nữ mang thai đứng trong bếp, và rễ sâm tươi với lá xanh
Hồng sâm: Bổ dưỡng, an toàn. Nhân sâm: Cẩn trọng, đặc biệt khi mang thai.

So sánh hồng sâm và nhân sâm khác nhau thế nào?

Tiêu chí

Hồng sâm

Nhân sâm

Quy trình

Hấp–sấy đến ruột đỏ, ẩm ≤14%

Tươi hoặc sấy nhẹ, ruột trắng

Hoạt chất

Giàu ginsenosid Rg3, Rh2, Rg5

Chủ yếu Rb1, Rg1, Re

Tính chất

Ôn, an toàn, ít kén đối tượng

Hàn, dễ gây lạnh bụng, kén đối tượng

Bảo quản

5–10 năm, đóng hộp kín

7–10 ngày (tươi), dễ hỏng

Đối tượng

Người cao tuổi, bệnh mạn tính, cần bảo quản lâu dài

Người khỏe mạnh, dùng ngắn hạn, hồi phục sau ốm

Bảng trên cho thấy, hồng sâm khác gì nhân sâm chủ yếu ở quy trình chế biến, hoạt chất sinh học và tính chất sử dụng. Đây cũng là lý do hồng sâm được ứng dụng nhiều hơn trong các sản phẩm bảo vệ sức khỏe hiện đại.

Kết luận

Qua so sánh, có thể thấy hồng sâm và nhân sâm khác nhau rõ rệt từ quy trình chế biến, hoạt chất sinh học đến đối tượng sử dụng. Với ưu thế giàu ginsenosid Rg3, Rh2, hồng sâm có tính ôn, phù hợp hơn với nhiều nhóm người, trong khi nhân sâm tươi kén đối tượng và khó bảo quản. Khi chọn mua, bạn nên tìm đến những đơn vị uy tín như Vitamax – nơi cung cấp hồng sâm Hàn Quốc, nhân sâm, hắc sâm, nấm linh chi, tinh dầu thông đỏ và các sản phẩm thảo dược chính hãng, được chứng nhận Geumsan và kiểm định COA, để đảm bảo an toàn và hiệu quả chăm sóc sức khỏe bền vững.

Mục lục